Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監査役設置会社
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
委員会設置会社 いいんかいせっちかいしゃ
company with a committee governance structure (e.g. auditing, appointment, compensation)
会計監査 かいけいかんさ
sự kiểm toán; kiểm toán
監視社会 かんししゃかい
surveillance society