Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監査院
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
看護監査 かんごかんさ
kiểm toán điều dưỡng
管理監査 かんりかんさ
quản lý kiểm toán