疑う
うたがう「NGHI」
Hiềm
Hồ nghi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nghi ngờ; thắc mắc
今シーズン
の
鹿島アントラーズ
の
優勝
を
疑
う
人
はいない。
Không có ai nghi ngờ về chiến thắng của đội Kashima Antler mùa bóng này.
私
は
彼
が
来
るかどうかを
疑
っている。
Tôi thắc mắc không hiểu anh ta có đến hay không.
FBIは
彼
が
米国海軍
の
秘密
を
ソ連
に
売
ったのではないかと
疑
っている。
FBI nghi ngờ liệu anh ta có bán bí mật của hải quân Hoa Kỳ cho Liên Xô hay không.

Từ đồng nghĩa của 疑う
verb
Từ trái nghĩa của 疑う
Bảng chia động từ của 疑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疑う/うたがうう |
Quá khứ (た) | 疑った |
Phủ định (未然) | 疑わない |
Lịch sự (丁寧) | 疑います |
te (て) | 疑って |
Khả năng (可能) | 疑える |
Thụ động (受身) | 疑われる |
Sai khiến (使役) | 疑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疑う |
Điều kiện (条件) | 疑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 疑え |
Ý chí (意向) | 疑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 疑うな |
疑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑う
目を疑う めをうたがう
không tin vào mắt mình
耳を疑う みみをうたがう
không dám chắc những gì đã nghe thấy
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
e sợ; băn khoăn
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑念 ぎねん
nghi ngờ; sự hoài nghi; những nỗi lo âu; đắn đo