耳を疑う
みみをうたがう「NHĨ NGHI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Không dám chắc những gì đã nghe thấy

Bảng chia động từ của 耳を疑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳を疑う/みみをうたがうう |
Quá khứ (た) | 耳を疑った |
Phủ định (未然) | 耳を疑わない |
Lịch sự (丁寧) | 耳を疑います |
te (て) | 耳を疑って |
Khả năng (可能) | 耳を疑える |
Thụ động (受身) | 耳を疑われる |
Sai khiến (使役) | 耳を疑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳を疑う |
Điều kiện (条件) | 耳を疑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳を疑え |
Ý chí (意向) | 耳を疑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳を疑うな |