Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
グリグリ目玉 グリグリめだま
big and round eyes, googly eyes
大目玉 おおめだま
quở trách; trách mắng; mắng; la rầy