Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目差(し)
目差し めざし
mục tiêu, mục đích
マス目 マス目
chỗ trống
目差す めざす
nhằm mục đích, lấy làm mục tiêu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn