Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眉庇
まびさし
lông mày
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
眉 まゆ まみえ
lông mày.
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle
庇護 ひご
Sự bảo trợ; sự bảo vệ.
雪庇 せっぴ ゆきびさし
nhô ra tuyết rơi
「MI TÍ」
Đăng nhập để xem giải thích