Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目指(し)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
マス目 マス目
chỗ trống
目指 めざし
tập trung vào; làm lốm đốm; tầm nhìn
目指す めざす
nhắm vào
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ