目測
もくそく「MỤC TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đo bằng mắt.
Từ trái nghĩa của 目測
Bảng chia động từ của 目測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目測する/もくそくする |
Quá khứ (た) | 目測した |
Phủ định (未然) | 目測しない |
Lịch sự (丁寧) | 目測します |
te (て) | 目測して |
Khả năng (可能) | 目測できる |
Thụ động (受身) | 目測される |
Sai khiến (使役) | 目測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目測すられる |
Điều kiện (条件) | 目測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目測しろ |
Ý chí (意向) | 目測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目測するな |
目測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目測
目測する もくそくする
đo bằng mắt.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
概測する 概測する
ước tính
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).