Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お目玉 おめだま
rầy la; trách mắng; chửi rủa; mắng; quát
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
マス目 マス目
chỗ trống
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
おじや
rice gruel containing vegetables, fish, etc., and seasoned with miso or soy sauce
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!