目途が立つ
めどがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Có triển vọng, có hi vọng

Bảng chia động từ của 目途が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目途が立つ/めどがたつつ |
Quá khứ (た) | 目途が立った |
Phủ định (未然) | 目途が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 目途が立ちます |
te (て) | 目途が立って |
Khả năng (可能) | 目途が立てる |
Thụ động (受身) | 目途が立たれる |
Sai khiến (使役) | 目途が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目途が立つ |
Điều kiện (条件) | 目途が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 目途が立て |
Ý chí (意向) | 目途が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 目途が立つな |