Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目釘
めくぎ
chú mục trên (về) một chuôi kiếm thanh gươm
蟹目釘 かにめくぎ
large half-dome-shaped nail
マス目 マス目
chỗ trống
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
角釘 かくくぎ
đinh vuông , chốt vuông
「MỤC ĐINH」
Đăng nhập để xem giải thích