Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角釘
かくくぎ
đinh vuông , chốt vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘頭 ていとう
đầu đinh.
コンクリート釘 Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
装釘 そうてい
kết khối lại (một (quyển) sách)
金釘 かなくぎ
đinh kim loại
「GIÁC ĐINH」
Đăng nhập để xem giải thích