目頭
めがしら まがしら「MỤC ĐẦU」
☆ Danh từ
Khóe mắt; đôi mắt

Từ trái nghĩa của 目頭
目頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目頭
マス目 マス目
chỗ trống
頭目 とうもく
thủ lĩnh, lãnh tụ; trưởng; người đứng đầu; người lãnh đạo; ông sếp
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.