Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直に じきに じかに じかに、じきに
sớm; chẳng mấy chốc
直ちに ただちに
ngay lập tức
直ぐに すぐに
ngay khi
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
暖簾に腕押し のれんにうでおし
vô nghĩa, tốn công cô ích
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
直し なおし
Sự sửa chữa
真直ぐに まっすぐに
thẳng.