直前指定要素
ちょくぜんしていようそ
☆ Danh từ
Phần tử xác định trước

直前指定要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直前指定要素
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
要素型定義 ようそがたていぎ
định nghĩa loại phần tử
直接色指定 ちょくせついろしてい
chỉ định màu trực tiếp
要素 ようそ
yếu tố.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
直前 ちょくぜん
ngay trước khi