Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直示 ちょくじ
chỉ định trực tiếp
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
帰納的定義 きのーてきてーぎ
định nghĩa quy nạp
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
示唆的 しさてき
có tính gợi nhớ, có tính khơi gợi