直観
ちょっかん「TRỰC QUAN」
Trực quan
直観
と
相
いれない
考
え
Suy nghĩ trái ngược với trực quan.
☆ Danh từ
Trực quan; trực giác
直観
と
相
いれない
考
え
Suy nghĩ trái ngược với trực quan.
私
は
年寄
りになる
前
に
死
ぬだろうと
直観
で
分
かる
Trực giác của tôi mách bảo là tôi có thể sẽ chết trước khi tôi về già .

Từ đồng nghĩa của 直観
noun