Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相打ち
あいうち
hai người cùng một lúc đánh vào cùng một vật
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân
手打ち てうち
sự giết chết bằng tay không
「TƯƠNG ĐẢ」
Đăng nhập để xem giải thích