相場価格
そうばかかく「TƯƠNG TRÀNG GIÁ CÁCH」
Giá thị trường.

相場価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
市場価格 しじょうかかく いちばかかく
giá thị trường.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
価格 かかく
giá
市場平均価格 しじょうへいきんかかく
giá bình quân thị trường.
国際市場価格 こくさいしじょうかかく
giá quốc tê