Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相変化記録技術
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
位相変調記録 いそうへんちょうきろく
mã hóa pha
化石記録 かせききろく
fossil record
博物館資料記録技術 はくぶつかんしりょうきろくぎじゅつ
kỹ thuật ghi chép tài liệu bảo tàng
非ゼロ復帰変化記録 ひゼロふっきへんかきろく
ghi chép thay đổi không trở về không