Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相対的不定期刑
不定期刑 ふていきけい
một câu vô định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
相対的 そうたいてき
tương đối
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
定期的 ていきてき
định kỳ; có tính định kỳ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
刑期 けいき
thời hạn bỏ tù
相対勘定 あいたいかんじょう
tài khoản đối ứng