Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不定期刑 ふていきけい
một câu vô định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
相対的 そうたいてき
tương đối
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期的 ていきてき
định kỳ; có tính định kỳ
刑期 けいき
thời hạn bỏ tù
相対勘定 あいたいかんじょう
tài khoản đối ứng