Các từ liên quan tới 相模原市立相模台小学校
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
市松模様 いちまつもよう
bàn cờ
市場規模 しじょうきぼ
quy mô thị trường