Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
規模 きぼ
qui mô
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
全社規模 ぜんしゃきぼ
toàn doanh nghiệp