Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相模国分信号所
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
信号 しんごう
báo hiệu
所信 しょしん
sự tin tưởng.
所相 しょそう
the passive
国号 こくごう
quốc hiệu.