Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相模大野分岐点
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
人生の分岐点 じんせいのぶんきてん
Bước ngoặt cuộc đời
野点 のだて
(1) mở - nghi lễ chè không khí;(2) quý tộc cầm (lấy) một sự gãy trong thời gian một cuộc dạo chơi trong một palanquin;(3) cái gì đó đứng trong mở
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi