Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相築あきこ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
empty box
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相引き あいびき
bench used by kabuki actors during performance
相欠き あいがき
mối ghép dạng khoét đôi
相がある あいがある
trông có vẻ