Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相術
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
手相術 しゅそうじゅつ
thuật xem chỉ tay
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
固相合成技術 かたしょーごーせーぎじゅつ
kỹ thuật tổng hợp pha rắn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).