相輪
そうりん「TƯƠNG LUÂN」
☆ Danh từ
Trục thẳng đứng trên đỉnh một ngôi chùa Nhật Bản

相輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
輪 りん わ
bánh xe
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên