Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眉に唾を塗る
まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
眉唾物 まゆつばもの
đồ giả; việc hết sức khả nghi
顔に泥を塗る かおにどろをぬる
bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
唾を付ける つばをつける
đánh tiếng trước
天に唾する てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông
漆を塗る うるしをぬる
quét sơn.
Đăng nhập để xem giải thích