眉に唾を塗る
まゆにつばをぬる
☆ Cụm từ
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)

眉に唾を塗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眉に唾を塗る
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
眉唾物 まゆつばもの
đồ giả; việc hết sức khả nghi
顔に泥を塗る かおにどろをぬる
bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
唾を付ける つばをつける
đánh tiếng trước
天に唾する てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày