手に職をつける
てにしょくをつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, cụm từ
To acquire a trade, to learn a vocation

Bảng chia động từ của 手に職をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に職をつける/てにしょくをつけるる |
Quá khứ (た) | 手に職をつけた |
Phủ định (未然) | 手に職をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 手に職をつけます |
te (て) | 手に職をつけて |
Khả năng (可能) | 手に職をつけられる |
Thụ động (受身) | 手に職をつけられる |
Sai khiến (使役) | 手に職をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に職をつけられる |
Điều kiện (条件) | 手に職をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手に職をつけいろ |
Ý chí (意向) | 手に職をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に職をつけるな |
手に職をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に職をつける
手に職を持つ てにしょくをもつ
to have a trade, to have a vocation
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を水に漬ける てをみずにつける
nhúng tay vào nước
眉に唾をつける まゆにつばをつける
cẩn thận để không bị lừa.
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
手を掛ける てをかける
đặt tay lên, chạm vào
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân