雪庇
せっぴ ゆきびさし「TUYẾT TÍ」
☆ Danh từ
Nhô ra tuyết rơi

雪庇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪庇
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle
庇護 ひご
Sự bảo trợ; sự bảo vệ.