県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
システム手帳 システムてちょう
sổ lập kế hoạch dạng hệ thống
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
年金手帳 ねんきんてちょう
sổ lương hưu