Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
手帳 てちょう
sổ tay
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
システム手帳 システムてちょう
personal organiser (e.g. Filofax)
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.