Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 県費負担教職員
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
負担 ふたん
sự gánh vác
職員 しょくいん
công chức
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
県費 けんぴ けんひ
kinh phí cấp tỉnh
教員 きょういん
giáo học