Các từ liên quan tới 真・仮面ライダー 序章
序章 じょしょう
chương đầu; lới nói đầu
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou