Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真下家所蔵文書
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
所蔵 しょぞう
(trong một có) quyền sở hữu
家蔵 かぞう
vật sở hữu; tài sản, của cải của gia đình
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
蔵書 ぞうしょ
việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
書き下し文 かきくだしぶん
transcription of Chinese classics into Japanese
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)