Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真友学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学友 がくゆう
bạn bè; bạn cùng trường lớp
真の友 しんのとも
người bạn thật
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
学友会 がくゆうかい
hiệp hội (của) những sinh viên; hiệp hội học sinh