Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真実を追う男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
真実 しんじつ さな さね
chân thật
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
真実を語る しんじつをかたる
kể sự thật, nói sự thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実の しんじつの
đúng
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm
真実味 しんじつみ
sự thật (tính chân thực, tính xác thực) (e.g. (của) một báo cáo)