Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
trai Margaritifera laevis
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
室 むろ しつ
gian phòng.
真 しん ま
thật, đúng