Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真打 しんうち
star performer, headliner
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân