Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真確
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
確認写真 かくにんしゃしん
ảnh xác nhận
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
真実を確証する しんじつをかくしょうする
thị thực.
真偽を確かめる しんぎをたしかめる
kiểm tra việc thật giả
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
確然 かくぜん
phân biệt(rõ ràng); xác thực; chắc chắn