Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真空用材料
医用材料 いよーざいりょー
vật liệu y tế
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
真空用ソレノイドバルブ しんくうようソレノイドバルブ
van điện từ chân không
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空パック用袋 しんくうパックようふくろ
túi dùng cho máy hút chân không
真空ポンプ用ケース しんくうポンプようケース
thùng đựng bơm chân không