Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
縫線核 ほうせんかく
nhân raphe
内線 ないせん
nội tuyến
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.