Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真行寺君枝
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
枝 えだ し
cành cây
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)