Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真間
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真人間 まにんげん
người sống trung thực, người sống tốt, người sống chân thật
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
真 しん ま
thật, đúng