Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
前に まえに
khi trước.
前に行く まえにいく
đi trước.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
につく
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
夏前に なつまえに
trước mùa hè
前方に ぜんぽうに
đàng trước.
以前に いぜんに
khi trước