着彩
ちゃくさい「TRỨ THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tô màu

Bảng chia động từ của 着彩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着彩する/ちゃくさいする |
Quá khứ (た) | 着彩した |
Phủ định (未然) | 着彩しない |
Lịch sự (丁寧) | 着彩します |
te (て) | 着彩して |
Khả năng (可能) | 着彩できる |
Thụ động (受身) | 着彩される |
Sai khiến (使役) | 着彩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着彩すられる |
Điều kiện (条件) | 着彩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着彩しろ |
Ý chí (意向) | 着彩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着彩するな |
着彩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着彩
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
精彩 せいさい
sự sáng chói; tính chất chói lọi