着御
ちゃくぎょ「TRỨ NGỰ」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện (của hoàng đế, v.v.), sự đến

着御 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 着御
着御
ちゃくぎょ
sự xuất hiện (của hoàng đế, v.v.), sự đến
着る
きる
mặc
Các từ liên quan tới 着御
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
シャツを着る しゃつをきる
mặc áo.
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình
恩に着る おんにきる
ghi ơn; nhớ ơn; mang ơn
洋服を着る ようふくをきる
mặc quần áo.
裏表に着る うらおもてにきる
mặc trái
父親の威光を笠に着る ちちおやのいこうをかさにきる
núp bóng cha, dựa vào ảnh hưởng của cha