着手する
ちゃくしゅ ちゃくしゅする「TRỨ THỦ」
Hưng.

着手する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着手する
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着手 ちゃくしゅ
sự bắt tay vào công việc
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
着する ちゃくする
tới nơi
手を着ける てをつける
Bắt tay vào việc, đụng tay vào, ngó ngàng tới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao