着物スリップ
きものスリップ
☆ Danh từ
Full slip (combining hadajuban and susoyoke) worn under women's kimono

着物スリップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着物スリップ
スリップ スリップ
sự trơn trượt; sự trượt
タイムスリップ タイム・スリップ
vượt thời gian
スリップダウン スリップ・ダウン
trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.
着物 きもの
áo kimono; kimono
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện