Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着物スリップ
きものスリップ
full slip (combining hadajuban and susoyoke) worn under women's kimono
スリップ スリップ
sự trơn trượt; sự trượt
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
タイムスリップ タイム・スリップ
vượt thời gian
スリップダウン スリップ・ダウン
trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.
着物 きもの
áo kimono; kimono
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
Đăng nhập để xem giải thích